Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trong khi



adv
while, meanwhile

[trong khi]
whereas; while
Đừng nói khi người ta đang trình diễn!
Don't speak while the performance is in progress!
Nó đi học quên đem theo sách, trong khi anh nó thường xuyên quên đi học
He forgets his books when going to school, while his brother often forgets to go to school
Trong khi đó
Meanwhile



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.